STT | Mã | Tên | Thông tin mô tả | Hình ảnh |
1 | AR25P-270AS | Giá đỡ lắp ráp khung | Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 | |
2 | AR30P-270AS | Giá đỡ lắp ráp khung | Giá đỡ cho AR MASS PRO với Body Size 30.
Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
3 | AR60-10 | Bộ điều chỉnh dòng | Loại mô-đun (Có tùy chọn chức năng dòng chảy ngược). Body size: 60mm Port size: 10mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
4 | AS1002F-06 | Bộ điều khiển dòng với phụ kiện một chạm | Điều khiển dòng khí một chiều (chiều ngược dòng chảy tối đa). Ống khi áp dụng: Phi 6mm.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
5 | BFAPP110-DC | Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 | ||
6 | BMY3-016 | Giá gắn Auto switch | Giá gắn (miếng đệm) Auto switch.
Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
7 | CDM2B20-100Z-H7BAL-XC6 | Xi lanh khí | Xi lanh khí: Thanh đơn tác động kép Làm bằng thép không gỉ Có tích hợp Auto Switch H7BAL Đường kính lỗ xi lanh: 20mm Hành trình: 100mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
8 | CDM2B20-150Z | Xi lanh khí | Xi lanh khí: Thanh đơn tác động kép Đường kính lỗ xi lanh: 20mm Hành trình: 150mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
9 | CDQ2A32-10DMZ | Xi lanh nhỏ gọn | Xi lanh nhỏ gọn loại tiêu chuẩn trục đơn, đầu cuối trục ren male. Tác động kép, auto switch có thể gắn ở 4 mặt. Kiểu cố định: Sử dụng 2 đầu. Đường kính lỗ xi lanh: 32mm Hành trình: 10mm.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
10 | CDQ2B25R-50DZ-M9BA-XC6 | Xi lanh nhỏ gọn | Xi lanh nhỏ gọn trục đơn, tác động kép, chống nước. Auto Switch M9BA Làm bằng thép không gỉ. Đường kính lỗ xi lanh: 25mm. Hành trình: 50mm.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
11 | CDQ2B32-25DZ | Xi lanh nhỏ gọn | Xi lanh nhỏ gọn loại tiêu chuẩn trục đơn 2 chiều, đầu cuối trục ren female. Tác động kép, auto switch có thể gắn ở 4 mặt. Kiểu cố định: Xuyên lỗ. Đường kính lỗ xi lanh: 32mm Hành trình: 25mm.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
12 | CDQ2B32-5DMZ | Xi lanh nhỏ gọn | Xi lanh nhỏ gọn loại tiêu chuẩn trục đơn 2 chiều, đầu cuối trục ren male. Tác động kép, auto switch có thể gắn ở 4 mặt. Kiểu cố định: Xuyên lỗ. Đường kính lỗ xi lanh: 32mm Hành trình: 5mm.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
13 | CM-F040B | Giá đỡ | Giá đỡ mặt bích-Flange Bracket
Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
14 | CXSM15-25 | Xi lanh dẫn hướng trục kép | Xi lanh dẫn hướng trục kép, vòng bi trượt. Đường kính lỗ x lanh: 15mm Hành trình: 25mm.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
15 | CY3R10-125 | Xi lanh không trục ghép nối từ tính | Loại gắn trực triếp, có thể gắn tối đa 2 Auto Switch. Đường kinh lỗ xi lanh: 10mm Hành trình: 125mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
16 | CY3R10-125-M9B | Xi lanh không trục ghép nối từ tính | Loại gắn trực triếp, có Auto Switch M9B. Đường kinh lỗ xi lanh: 10mm Hành trình: 125mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
17 | G46-10-01M-C | Đồng hồ đo áp suất | Có chỉ báo giới hạn. Áp suất hiển thị tối đa: 1.0 Mpa Loại kết nối: R1/8, M5 (female) Mặt trong suốt phẳng. Không phân vùng theo màu.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
18 | G46-10-01M-C1 | Đồng hồ đo áp suất | Có chỉ báo giới hạn. Áp suất hiển thị tối đa: 1.0 Mpa Loại kết nối: R1/8, M5 (female) Mặt trong suốt có phần nhô ra. Không phân vùng theo màuĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
19 | G46-10-01M-L-C1 | Đồng hồ đo áp suất | Có chỉ báo giới hạn. Áp suất hiển thị tối đa: 1.0 Mpa Loại kết nối: R1/8, M5 (female) Mặt trong suốt có phần nhô ra. Có phân vùng theo màu.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
20 | IS10E-2002-6L-A | Công tắc áp suất | Công tắc áp suất loại reed contact với bộ chuyển đổi đường ống. Kích thước: 20mm Kích thước lỗ: 1/4 Dải áp suất từ 0.1 đến 0.6 Mpa Chiều dài dây: 3m Đơn vị: Mpa, Lắp đặt ở bên phải.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
21 | ITV2050-31F2BN3 | Bộ điều chỉnh dòng điện-khí nén | Kiểm soát dòng khí theo tín hiệu điện. Độ nhạy 0.2 kPa. Giao tiếp: CC-Link, DevieceNetTM, ProfiBus DP, RS-232C. Phạm vi áp: 0,9MPa Đơn vị hiển thị: Bar Áp cung cấp: 24Vdc Input: 0-10V Output: Analog 1-5VĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
22 | ITV2051-212N | Bộ điều chỉnh dòng điện-khí nén | Kiểm soát dòng khí theo tín hiệu điện. Độ nhạy 0.2 kPa. Giao tiếp: CC-Link, DevieceNetTM, ProfiBus DP, RS-232C. Phạm vi áp: 0,9MPa Đơn vị hiển thị: Mpa Áp cung cấp: 12-15Vdc Input: 0-5V Output: Analog 1-5VĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
23 | KQ2E06-00A | Phụ kiện liên kết vách ngăn một chạm. | Sử dụng trong chân không đến 100kPa Ống áp dụng 6mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
24 | MB-F03 | Giá đỡ | Giá đỡ mặt bích-Flange Style
Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
25 | MDBB32-100Z | Xi lanh khí | Loại tiêu chuẩn tác động kép, thanh đơn. Có Auto Switch. Kích thước lỗ xi lanh: 32mm Hành trình: 100mm.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
26 | MGPL25-20Z | Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn | Kiểu trượt: Vòng lót bi. Kích thước lỗ xi-lanh: 25mm Hành trình: 20mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
27 | MGPM25-125Z | Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn | Kiểu trượt: Vòng bi trượt. Kích thước lỗ xi-lanh: 25mm Hành trình: 125mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
28 | MGPM32-200Z | Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn | Kiểu trượt: Vòng bi trượt. Kích thước lỗ xi-lanh: 32mm Hành trình: 200mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
29 | MGQM12-10-M9B | Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn | Kiểu trượt: Vòng bi trượt. Có Auto Switch M9B Kích thước lỗ xi-lanh: 12mm Hành trình: 10mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
30 | MKB12-30RZ | Xi lanh kẹp quay | Kiểu cố định: Xuyên lỗ Kích thước lỗ xi lanh: 12mm Hành trình kẹp: 30mm Hướng quay: Bên phải. Gắn tối đa 2 auto switchĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
31 | MXQ16-100AS-M9BVL-X11 | Bàn trượt khí | Kích thước lỗ xi lanh: 16mm Hành trình: 100mm Có bộ điều chỉnh đầu mở rộng. Có Auto Switch M9BVL Bu lông điều chỉnh, dài 15mmĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
32 | NT-03 | Đai ốc đầu trục | Đai ốc gắn đầu trục xi lanh làm bằng thép carbon
Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
33 | SY7100-5Z1 | Cổng van điện từ | Loại van Plug-in gắn đế. Loại truyền động: 2 vị trí đơn. Seal: cao su. Điện áp: 5VĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
34 | SY7200-5Z1 | Cổng van điện từ | Loại van Plug-in gắn đế. Loại truyền động: 2 vị trí đôi. Seal: cao su. Điện áp: 5 VdcĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
35 | SYJ712-5MZ-01-F | Cổng van điện từ | Loại van khóa xoay Loại truyền động: Thường đóng. Điện áp: 24 Vdc Có khung cố định.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
36 | TRBU0604B-20 | Ống khí | Ống Polyurethane hai lớp chống cháy. Ống OD 6mm x ống ID 4mm Màu: đen. Chiều dài 20m/cuộn.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
37 | TRBU1065B-20 | Ống khí | Ống Polyurethane hai lớp chống cháy. Ống OD 10mm x ống ID 6.5mm Màu: đen. Chiều dài 20m/cuộn.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
38 | TU1065C-100 | Ống khí | Ống Polyurethane bing. Ống OD 10mm x ống ID 6.5mm Màu: trong suốt. Chiều dài 100m/cuộn.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
39 | VM430-01-01S | Van cơ | 3 cổng Kích thước cổng: Rc 1/8 Đầu truyền động: Dòn bẩy con lăn thép.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
40 | VP344-1DZ1-X89 | Van điện từ | 3 cổng Đệm làm bằng vật liệu đàn hồi, loại hoa tiêu/Poppet.Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
41 | VVQ1000-80A-3-2 | Gasket-Vòng đệm | Vòng đệm cao su
Đặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |
|
42 | ZFC050-M5X68 | Bộ lọc hút | Bộ lọc hút M5 Làm bằng kim loạiĐặt hàng ngay: (028) 3620 8179 |