KR Quantec
Nhờ được thiết kế đa năng nên KR Quantec có thể làm việc ở nhiều ứng dụng khác từ công nghiệp ô tô, xưởng đúc, y tế v.v…
Với việc giảm thiểu các đường dẫn gây rối, cổ tay gắp được sắp xếp hợp lý hơn và đế nhỏ hơn, dòng KR QUANTEC giúp đơn giản hóa kỹ thuật đối với các ứng dụng phức tạp.
KR QUANTEC được trang bị chỉ số bảo vệ IP67 và IP65 nên thích hợp để làm việc trong ngành đúc và rèn ở nhiệt độ lên đến 55 ° C và lên đến 10 giây mỗi phút ở 180 ° C.
Ưu điểm của KR Quantec
1. Tốt nhất so với robot cùng phân khúc
KR QUANTEC không chỉ bao gồm những đổi mới về tính năng công nghệ mà còn mang lại những lợi ích lâu dài như đơn giản hóa vận hành, dễ bảo trì và tối ưu hóa quy trình của hệ thống.
2. Chế độ chuyển động tối ưu hóa quy trình
KR QUANTEC là dòng robot công nghiệp đầu tiên trên thế giới có chế độ chuyển động kỹ thuật số. Đây là những phần mềm bổ sung đảm bảo chuyển động tối ưu của robot cho các ứng dụng cụ thể.
3. Tính linh hoạt tối đa
KR Quantec được thiết kế nhỏ gọn để đạt được độ tối ưu hóa, cũng như hiệu suất làm việc tối đa.
4. Chi phí thấp
KR QUANTEC không chỉ mang lại hiệu quả sản xuất vượt trội mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì.
5. Bảo vệ ESD
Robot được bảo vệ theo tiêu chuẩn chống lại quá trình sạc hoặc phóng tĩnh điện không kiểm soát.
Những chế độ kỹ thuật của KR Quantec
Với các plug-in phần mềm, dòng KR QUANTEC cung cấp tùy chọn đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất của robot trong các quy trình hoặc các bước phụ của quy trình.
– Chế độ Hiệu suất: kết hợp tốc độ và độ chính xác và có thể được triển khai cho một loạt các ứng dụng.
– Chế độ Đường dẫn: tăng độ chính xác của chuyển động liên tục ở cả vận tốc đường đi cao và thấp.
– Chế độ Động: giảm thời gian chu kỳ vận hành và tăng tốc độ cho KR QUANTEC. Giảm thời gian chu kỳ vận hành khoảng 10%.
Tổng quan về các phiên bản của KR Quantec
KR 120 R2700-2 | KR 120 R3100-2 | KR 120 R2700-2 F | KR 120 R3100-2 F | KR 150 R2700-2 | KR 150 R3100-2 | |
Tải trọng | 120 kg | 120 kg | 120 kg | 120 kg | 150 kg | 150 kg |
Tầm với | 2701 mm | 3100 mm | 2700 mm | 3100 mm | 2701 mm | 3100 mm |
Loại cấu trúc | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Môi trường | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Đúc | Đúc | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Vị trí lắp đặt | Sàn nhà | Sàn nhà | Sàn nhà | Sàn nhà | Sàn nhà | Sàn nhà |
Chỉ số bảo vệ | IP 65 | IP 65 | IP 65 | IP 65 | IP 65 | IP 65 |
IP 67 | IP 67 | IP 67 | IP 67 | IP 67 | IP 67 |